- dt. 1. Dòng đường giữa hai mặt phẳng gập thành góc: ko tì ngực vào cạnh bàn. 2. Chỗ gần kề liền bên: nhà ở cạnh đường ngồi mặt cạnh. 3. Đoạn thẳng tốt nửa mặt đường thẳng số lượng giới hạn một hình hình học: cạnh một tam giác cạnh của một góc.
nId. Đường ghép của nhì mặt phẳng: Cạnh của dòng bàn. Cạnh bên: cạnh phía một bên. IIp. Ngay gần bên. Ngồi cạnh. Nói cạnh: nói ngay sát nói xa.
cạnh noun Edgemảnh chai có cạnh sắc: a glass splinter with a sharp edgekhông tì ngực vào cạnh bàn: don"t press your chest against the edge of the tableSidenhà sinh hoạt cạnh đường: a house on the roadsidengười ngồi cạnh: the person sitting at one"s sidecạnh hình chữ nhật: the sides of a rectanglecạnh lòng của một tam giác cân: the base (side) of an equilateral trianglearmcạnh của một góc: arm of an anglearriscạnh nhọn: arrisbordervết nứt cạnh: border crackfinflankcạnh ren: thread flanklegcạnh đứng: vertical legcạnh mọt bên: leg of filletcạnh thép góc: leg of anglemarginproximategần, cạnh: proximateselvageselvedgevergeăng ten hình tám cạnhoctagon antennaâm cạnhsidetoneba cạnhthree-sidedba cạnhthree-squareba cạnhtrilateralbản có các cạnh khớpplate with simply supported edgesbản có các cạnh liên kếtplate with simply supported edgesbản gối giản đối chọi trên 4 cạnh lên những dầmslab simply supported along all four edges by beamsbản kê 4 cạnhedge supported slabbản kê tư cạnhedge supported slabbản ngàm 4 cạnhclamped edges platebản ngàm 4 cạnhfixed-edge slabbản ngàm 4 cạnhrestrained slatbản ngàm 4 cạnhslab with fixed edgesbản nối gồm cạnh cắtshear plate connectorbản vẽ phác tứ cạnhfour-sided sketchbậc thang cạnh lượn trònbullnose stepbàn góc cạnhangle boardbào xuyên rãnh thon cạnhside rabbet planebãi tập hợp ngựa chiến (ở cạnh ngôi trường đua)paddockbên cạnhadjacentbên cạnhcollateralbên cạnhneighbourbên cạnhplesiochronousbên cạnhsidebên cạnh đườngwaysidebốn cạnhfour-sidedbốn cạnhquadrilateralbulông (đầu) sáu cạnhhex boltbulông (đầu) sáu cạnhhexagonal bolt